Thông số kỹ thuật
Công dụng:
Vanellus Monograde được thiết kế để sử dụng cho nhiều công dụng bôi trơn yêu cầu loại dầu nhớt động cơ đơn cấp.
Sản phẩm này thích hợp để dùng cho các động cơ diesel và động cơ xăng cũng như trong một số hệ thống truyền động, thủy lực và các ứng dụng khác yêu cầu dầu nhớt động cơ đơn cấp.
CÔNG DỤNGCHÍNH
• Có đặc tính bền trượt cắt nên duy trì tính năng làm việc ổn định và bảo vệ tốt cho thiết bị trong suốt thời gian sử dụng.
• Bảo vệ tốt chống mài mòn và đóng cặn, giúp cho thiết bị vận hành tin cậy và giảm chi phí bảo dưỡng.
• Đa năng, thích hợp cho nhiều công dụng.
Qui cách
• ACEA E1
• API CF/SG
• Dùng được cho các hệ thống truyền động của hãng Caterpillar yêu cầu loại dầu đạt tiêu chuẩn CAT TO-2.
Các đặc trưng tiêu biểu
ChỈ tiêu |
Phương pháp |
Đơn vị |
SAE 10W |
SAE 30 |
SAE 40 |
SAE 50 |
Khối lượng riêng ở 200C |
ASTM D4052 |
g/ml |
0,878 |
0,884 |
0,891 |
0,893 |
Độ nhớt động học ở 200C |
ASTM D445 |
mm2 /s |
43,8 |
98,6 |
145.2 |
198,4 |
Độ nhớt động học ở 100C |
ASTM D445 |
mm2 /s |
7,0 |
11,5 |
14,6 |
18,0 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
- |
116 |
102 |
100 |
99 |
Điểm chớp cháy cốc hở |
ASTM D92 |
0C |
226 |
240 |
244 |
250 |
Độ tro sun-phát |
ASTM D874 |
%kl |
0,9 |
0,9 |
0,9 |
0,9 |
Độ kiềm tổng |
ASTM D2896 |
mg KOH/g |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
10,0 |
Điểm rót chảy |
ASTM D97 |
0C |
-36 |
-24 |
-24 |
-24 |